Kỹ thuật thể hình
Thoát vị đĩa đệm cổ: Triệu chứng dễ nhầm với đột quỵ

Cần Thơ, Việt Nam – Một trường hợp hy hữu vừa xảy ra tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế S.I.S Cần Thơ, bệnh nhân 65 tuổi nhập viện với triệu chứng yếu liệt nửa người, ban đầu được chẩn đoán đột quỵ. Tuy nhiên, sau khi thăm khám kỹ lưỡng, các bác sĩ phát hiện ra nguyên nhân thực sự là do thoát vị đĩa đệm cột sống cổ chèn ép tủy sống. Sự nhầm lẫn nguy hiểm này gióng lên hồi chuông cảnh báo về sự cần thiết nâng cao nhận thức cộng đồng về các bệnh lý cột sống và khả năng “mạo danh” đột quỵ của chúng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa đột quỵ và thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, đồng thời cung cấp những thông tin hữu ích để nhận biết sớm và có phương pháp điều trị kịp thời.
Sự Nhầm Lẫn Nguy Hiểm: Thoát Vị Đĩa Đệm “Giả Dạng” Đột Quỵ
Trường hợp của bệnh nhân T.V.B (65 tuổi, ngụ Cà Mau) là một ví dụ điển hình. Ông nhập viện trong tình trạng yếu liệt nửa người phải, một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân đột quỵ. Gia đình cho biết trước đó ông có dấu hiệu tê bì tay chân, tự mua thuốc uống nhưng không thuyên giảm. Sau khi được chuyển đến Bệnh viện Đa khoa Quốc tế S.I.S Cần Thơ, các bác sĩ đã nghi ngờ đây không phải là một ca đột quỵ thông thường.
Kết quả chụp MRI 3 Tesla cột sống cổ cho thấy ông B. bị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ lệch bên phải, gây chèn ép tủy sống và rễ thần kinh nặng. Tình trạng này dẫn đến yếu liệt nửa người, khiến nhiều người lầm tưởng là đột quỵ.
Phẫu Thuật Nội Soi Cột Sống Cổ: Giải Pháp Cứu Cánh
Sau khi xác định chính xác nguyên nhân, bệnh nhân T.V.B đã được phẫu thuật nội soi cột sống để giải áp cho vị trí chèn ép. Phương pháp này ít xâm lấn, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng. Chỉ sau 1 ngày phẫu thuật, các chức năng nửa người phải của ông B. đã hồi phục gần như hoàn toàn. Ông có thể cầm nắm, bước đi và đang tiếp tục tập vật lý trị liệu để sớm trở lại cuộc sống bình thường.

BS.CK1 Nguyễn Quang Hưng, Trưởng đơn vị Phẫu thuật Thần kinh, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế S.I.S Cần Thơ cho biết, các trường hợp “giả đột quỵ” tương đối khó phân biệt. Việc nhận biết sớm và phân biệt chính xác giữa đột quỵ và thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là vô cùng quan trọng, bởi mỗi bệnh lý có phương pháp điều trị hoàn toàn khác nhau.
Dấu Hiệu Nhận Biết Đột Quỵ:
Theo bác sĩ Hưng, đột quỵ do vỡ mạch máu hoặc tắc nghẽn mạch máu gây tổn thương thần kinh thường có 3 dấu hiệu điển hình:
- Nói khó: Khó khăn trong việc diễn đạt hoặc hiểu ngôn ngữ.
- Mặt méo: Một bên mặt bị xệ xuống, khó cử động.
- Yếu liệt tay chân: Mất sức lực hoặc khó cử động một bên tay hoặc chân.
Dấu Hiệu Nhận Biết Thoát Vị Đĩa Đệm Cột Sống Cổ Gây Yếu Liệt:
Ngoài dấu hiệu yếu liệt nửa người, bệnh nhân bị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ thường có các triệu chứng đặc trưng sau:
- Đau cột sống cổ: Đau nhức vùng cổ, có thể lan xuống vai gáy.
- Đau nhức cơ cổ, vai gáy: Cảm giác căng cứng, khó chịu ở vùng cổ và vai gáy.
- Tê bì tay chân: Cảm giác tê rần, châm chích ở tay hoặc chân.
- Yếu cơ: Khó khăn trong việc cầm nắm hoặc thực hiện các động tác bằng tay.
Lưu ý quan trọng: Các triệu chứng của thoát vị đĩa đệm cột sống cổ có thể xuất hiện từ từ hoặc đột ngột, tùy thuộc vào mức độ chèn ép tủy sống và rễ thần kinh.

Để hiểu rõ hơn về sự nhầm lẫn giữa thoát vị đĩa đệm và đột quỵ, chúng ta cần tìm hiểu sâu hơn về bệnh lý này.
Nguyên Nhân Gây Thoát Vị Đĩa Đệm Cột Sống Cổ:
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ xảy ra khi phần nhân nhầy (phần mềm bên trong đĩa đệm) thoát ra ngoài, gây chèn ép lên tủy sống và rễ thần kinh. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Tuổi tác: Đĩa đệm mất nước và trở nên kém linh hoạt theo thời gian.
- Chấn thương: Tai nạn, va đập mạnh vào vùng cổ.
- Tư thế sai: Ngồi làm việc sai tư thế trong thời gian dài.
- Thói quen sinh hoạt: Mang vác vật nặng sai cách, ít vận động.
- Di truyền: Yếu tố di truyền cũng có thể đóng vai trò trong việc hình thành thoát vị đĩa đệm.
Triệu Chứng Thường Gặp Của Thoát Vị Đĩa Đệm Cột Sống Cổ:
- Đau cổ: Đau âm ỉ hoặc dữ dội, có thể lan xuống vai, gáy, cánh tay và bàn tay.
- Tê bì: Tê, ngứa ran hoặc cảm giác kiến bò ở tay, ngón tay.
- Yếu cơ: Khó khăn trong việc cầm nắm, nâng vật hoặc thực hiện các động tác tinh vi bằng tay.
- Đau đầu: Đau đầu vùng chẩm (sau gáy) hoặc thái dương.
- Khó nuốt: Trong trường hợp thoát vị đĩa đệm chèn ép thực quản.
- Mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột: Trong trường hợp chèn ép tủy sống nghiêm trọng (hiếm gặp).
Các Phương Pháp Điều Trị Thoát Vị Đĩa Đệm Cột Sống Cổ:
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.
-
Điều trị bảo tồn:
- Nghỉ ngơi: Tránh các hoạt động gây căng thẳng cho cột sống cổ.
- Thuốc giảm đau, kháng viêm: Giúp giảm đau và viêm.
- Vật lý trị liệu: Các bài tập giúp tăng cường sức mạnh cơ cổ, cải thiện tầm vận động và giảm đau.
- Đeo nẹp cổ: Giúp cố định cột sống cổ và giảm áp lực lên đĩa đệm.
-
Điều trị phẫu thuật: Được chỉ định khi điều trị bảo tồn không hiệu quả hoặc khi có các triệu chứng chèn ép tủy sống nghiêm trọng.
- Phẫu thuật nội soi cột sống: Phương pháp ít xâm lấn, giúp giảm đau và phục hồi nhanh chóng.
- Phẫu thuật mở: Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật mở để loại bỏ đĩa đệm bị thoát vị và giải phóng chèn ép.

Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Để giảm nguy cơ mắc thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:
- Duy trì tư thế đúng: Ngồi thẳng lưng, giữ cổ thẳng khi làm việc, học tập hoặc sử dụng điện thoại.
- Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập tăng cường sức mạnh cơ cổ, vai, lưng.
- Tránh mang vác vật nặng: Nếu phải mang vác, hãy sử dụng đúng kỹ thuật để tránh gây áp lực lên cột sống.
- Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì làm tăng áp lực lên cột sống.
- Bỏ hút thuốc: Hút thuốc làm giảm lưu lượng máu đến đĩa đệm, khiến chúng dễ bị tổn thương.
- Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm các bệnh lý về cột sống.

Việc trang bị kiến thức về sự khác biệt giữa thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và đột quỵ, đặc biệt là các dấu hiệu nhận biết sớm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. Đừng chủ quan trước bất kỳ triệu chứng bất thường nào và hãy tìm đến các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và chẩn đoán chính xác, từ đó có phương pháp điều trị kịp thời và hiệu quả.